THÔNG BÁO
Kết quả sát hạch ngày 05/11/2025 và hướng dẫn sử dụng GPLX trên VNID
Trường Trung cấp nghề GTVT Thanh Hóa xin thông báo:
| STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số GPLX | Hạng | Kết quả |
| 1 | NGUYỄN THỊ TÚ ANH | 2007-07-14 | 381251015376 | B01 | Hợp lệ |
| 2 | TẠ QUỲNH ANH | 2003-09-30 | 381244017008 | B.01 | Hợp lệ |
| 3 | ĐỖ THỊ TÚ ANH | 1992-02-05 | 381112385750 | B.01 | Hợp lệ |
| 4 | LÊ THỊ PHƯƠNG ANH | 2001-03-25 | 381194010759 | B.01 | Hợp lệ |
| 5 | PHẠM QUỲNH ANH | 2007-07-28 | 381250011351 | B.01 | Hợp lệ |
| 6 | NGUYỄN MINH ANH | 2002-06-24 | 381206018247 | B.01 | Hợp lệ |
| 7 | ĐINH TRỌNG BA | 1954-05-19 | 380250013053 | B01 | Hợp lệ |
| 8 | VŨ QUỐC BẢO | 2000-09-12 | 380190000883 | B.01 | Hợp lệ |
| 9 | LÊ THỊ CÚC | 1983-10-17 | 381255015370 | B01 | Hợp lệ |
| 10 | PHẠM THỊ CÚC | 1978-06-11 | 381253015369 | B01 | Hợp lệ |
| 11 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 1982-06-18 | 790111019526 | D2 | Hợp lệ |
| 12 | TỐNG VĂN CƯỜNG | 1977-09-09 | 380257013050 | B | Hợp lệ |
| 13 | LƯỜNG HỮU CƯỜNG | 1988-12-06 | 380200021860 | B | Hợp lệ |
| 14 | PHẠM YẾN CHI | 2003-02-21 | 381213014869 | B.01 | Hợp lệ |
| 15 | LÊ THỊ LINH CHI | 2003-10-06 | 381214020061 | B.01 | Hợp lệ |
| 16 | BÙI THỊ CHINH | 1989-12-30 | 381081385690 | B | Hợp lệ |
| 17 | LÊ XUÂN DINH | 1978-08-18 | 380035401592 | D2 | Hợp lệ |
| 18 | NGUYỄN BÁ DOANH | 2007-02-24 | 380256003348 | B.01 | Hợp lệ |
| 19 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 1992-09-04 | 381250015366 | B01 | Hợp lệ |
| 20 | NGUYỄN THỊ DUNG | 1980-12-15 | 381259015365 | B01 | Hợp lệ |
| 21 | PHẠM BÁ DŨNG | 1972-09-11 | 380250013044 | B | Hợp lệ |
| 22 | ĐỖ MẠNH DUY | 2006-03-27 | 380258013042 | B | Hợp lệ |
| 23 | TRỊNH HẢI DUYÊN | 2004-12-11 | 381238009336 | B | Hợp lệ |
| 24 | VIÊN ĐẠI DƯƠNG | 2007-05-23 | 380259005105 | B | Hợp lệ |
| 25 | NGUYỄN THỊ ĐÀO | 1973-12-12 | 381252015368 | B01 | Hợp lệ |
| 26 | NGỌ ĐÌNH ĐẠO | 1999-09-03 | 380176022652 | B | Hợp lệ |
| 27 | LÊ THỊ ĐIỆP | 1984-10-20 | 381251015367 | B01 | Hợp lệ |
| 28 | LÊ ĐÔNG | 1986-06-05 | 380253013047 | B | Hợp lệ |
| 29 | LÊ NGUYỄN ANH ĐỨC | 2006-11-03 | 380252013046 | B | Hợp lệ |
| 30 | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | 2007-08-16 | 380253006919 | B.01 | Hợp lệ |
| 31 | NGUYỄN THỊ THU GIANG | 1989-06-25 | 381257015363 | B | Hợp lệ |
| 32 | LÊ LỆNH GIÁP | 1995-02-02 | 380257013041 | B | Hợp lệ |
| 33 | NGUYỄN VĂN HẢI | 1989-03-16 | 380256013040 | B01 | Hợp lệ |
| 34 | CAO THỊ HẢI | 1983-08-17 | 381256015362 | B | Hợp lệ |
| 35 | BÙI MINH HẰNG | 1993-01-27 | 381255015361 | B01 | Hợp lệ |
| 36 | LÊ THỊ HIỀN | 1982-08-16 | 381252015359 | B | Hợp lệ |
| 37 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 1980-11-14 | 381254015360 | B | Hợp lệ |
| 38 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 1980-02-07 | 380041395766 | B.01 | Hợp lệ |
| 39 | NGUYỄN MINH HIỂN | 2003-09-04 | 380216018715 | B.01 | Hợp lệ |
| 40 | LÊ THỊ HIỆP | 1985-01-10 | 381250015357 | B01 | Hợp lệ |
| 41 | LÊ THỊ HOÀI | 1984-02-10 | 381258015355 | B01 | Hợp lệ |
| 42 | LÊ THỊ THU HOÀI | 2000-01-19 | 381180004104 | B.01 | Hợp lệ |
| 43 | NGUYỄN VĂN HOAN | 1977-07-07 | 380253013038 | B01 | Hợp lệ |
| 44 | CAO THU HOÀN | 1984-09-08 | 381257015354 | B01 | Hợp lệ |
| 45 | PHẠM HUY HOÀNG | 1995-10-19 | 380212015219 | B.01 | Hợp lệ |
| 46 | VŨ TIẾN HOÀNG | 2003-05-22 | 380217009969 | B | Hợp lệ |
| 47 | BÙI THỊ HOÀNG | 1980-08-02 | 381056007002 | B.01 | Hợp lệ |
| 48 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 1994-08-05 | 381255015352 | B | Hợp lệ |
| 49 | LÊ VĂN HÙNG | 1999-10-11 | 010181085729 | B | Hợp lệ |
| 50 | LÊ SỸ HUY | 1999-05-14 | 380250013035 | B | Hợp lệ |
| 51 | LÊ TÀI QUANG HUY | 2001-05-12 | 010202016075 | B | Hợp lệ |
| 52 | NGUYỄN HOÀNG HUY | 2003-07-23 | 380212013383 | B | Hợp lệ |
| 53 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH HUYỀN | 2007-06-30 | 381253015341 | B01 | Hợp lệ |
| 54 | LÊ THỊ HƯƠNG | 1990-04-21 | 381254015351 | B | Hợp lệ |
| 55 | VŨ THỊ HƯƠNG | 1984-08-05 | 381251015349 | B | Hợp lệ |
| 56 | HỒ THỊ HƯƠNG | 1987-09-28 | 381259015347 | B | Hợp lệ |
| 57 | TRẦN THU HƯƠNG | 2000-07-14 | 381254015342 | B01 | Hợp lệ |
| 58 | ĐINH THỊ HƯƠNG | 1991-12-25 | 381255015343 | B01 | Hợp lệ |
| 59 | LÊ THỊ HƯƠNG | 1991-12-20 | 381258015346 | B01 | Hợp lệ |
| 60 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 1984-09-20 | 381193013755 | B | Hợp lệ |
| 61 | PHẠM THỊ DIỆU HƯƠNG | 2003-04-10 | 381216022999 | B | Hợp lệ |
| 62 | VŨ THỊ HƯƠNG | 1982-07-16 | 381053005245 | B.01 | Hợp lệ |
| 63 | ĐINH THỊ HƯƠNG | 1979-06-05 | 381035000488 | B.01 | Hợp lệ |
| 64 | PHẠM VĂN KHẢI | 1995-09-13 | 380257013032 | B | Hợp lệ |
| 65 | TÔ XUÂN KHÁNH | 1992-11-30 | 380115003397 | B | Hợp lệ |
| 66 | HÀN VĂN KHOA | 1985-12-28 | 380255013030 | B | Hợp lệ |
| 67 | NGUYỄN ĐÌNH LAM | 1981-05-19 | 380253013029 | B | Hợp lệ |
| 68 | ĐỖ THỊ LAN | 2001-12-13 | 011208014856 | B.01 | Hợp lệ |
| 69 | LÊ DUY LÂM | 1986-09-14 | 380252013028 | B | Hợp lệ |
| 70 | TRƯƠNG THỊ LÂM | 1989-10-08 | 381250015339 | B01 | Hợp lệ |
| 71 | LÊ THỊ KHÁNH LINH | 1995-03-04 | 381258015337 | B01 | Hợp lệ |
| 72 | ĐỖ TUẤN LINH | 1999-06-29 | 380184016412 | B.01 | Hợp lệ |
| 73 | NGUYỄN THỊ MAI LOAN | 2003-10-10 | 381219019671 | B.01 | Hợp lệ |
| 74 | HOÀNG PHI LONG | 1995-07-17 | 380258013024 | B | Hợp lệ |
| 75 | HOÀNG NGUYỄN HẢI LONG | 2001-08-01 | 380225021746 | B.01 | Hợp lệ |
| 76 | NGUYỄN HỮU LONG | 2001-11-12 | 010205006286 | B.01 | Hợp lệ |
| 77 | NGUYỄN NGỌC LUẬN | 1976-09-09 | 380257013023 | B | Hợp lệ |
| 78 | HÀ THU MAI | 2002-04-08 | 381256015335 | B01 | Hợp lệ |
| 79 | LÊ VĂN MINH | 1982-09-08 | 380254013020 | B | Hợp lệ |
| 80 | LÊ QUANG MINH | 2005-06-28 | 380236012313 | B | Hợp lệ |
| 81 | PHẠM TRỊNH GIA MINH | 2007-03-11 | 380250007177 | B | Hợp lệ |
| 82 | NGUYỄN NGỌC MINH | 2007-08-16 | 380259006843 | B.01 | Hợp lệ |
| 83 | LÝ ĐẠI NAM | 2004-11-03 | 380251013018 | B | Hợp lệ |
| 84 | PHẠM VĂN NAM | 2002-10-18 | 380214004123 | B.01 | Hợp lệ |
| 85 | LÊ VĂN NĂM | 1990-11-21 | 380259013016 | B | Hợp lệ |
| 86 | LÊ THỊ NGA | 1989-09-10 | 381255015334 | B | Hợp lệ |
| 87 | TRẦN THỊ THÚY NGA | 1993-05-26 | 381253015332 | B01 | Hợp lệ |
| 88 | LÊ THỊ NGA | 1989-09-24 | 381254015333 | B01 | Hợp lệ |
| 89 | NGUYỄN THỊ MAI NGÂN | 1982-09-14 | 381251015330 | B01 | Hợp lệ |
| 90 | LÊ THỊ NGÂN | 1993-09-10 | 381252015331 | B01 | Hợp lệ |
| 91 | LÊ THỊ NGẦN | 1981-01-12 | 381259015329 | B01 | Hợp lệ |
| 92 | NGUYỄN TRỌNG NGOAN | 1995-03-22 | 380258013015 | B | Hợp lệ |
| 93 | ĐỖ LÊ NGUYỄN | 1998-09-15 | 380257013014 | B | Hợp lệ |
| 94 | VƯƠNG THỊ NGUYỆT | 1991-02-07 | 381258015328 | B01 | Hợp lệ |
| 95 | QUẢN TRỌNG NHÂM | 1992-08-15 | 380256013013 | B | Hợp lệ |
| 96 | NGUYỄN THỊ NHÂM | 1991-09-20 | 381257015327 | B01 | Hợp lệ |
| 97 | CÙ BÁ NHÂN | 1995-09-13 | 380255013012 | B | Hợp lệ |
| 98 | HÀ THỊ NHUNG | 1987-07-15 | 381256015326 | B01 | Hợp lệ |
| 99 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC PHƯƠNG | 2003-09-15 | 380254013011 | B | Hợp lệ |
| 100 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 1999-11-13 | 381255015325 | B | Hợp lệ |
| 101 | BÙI MINH QUANG | 2006-10-12 | 380254003689 | B.01 | Hợp lệ |
| 102 | LÊ THỊ QUẾ | 1988-08-20 | 381254015324 | B01 | Hợp lệ |
| 103 | PHẠM THỊ PHƯỢNG QUÝ | 1992-05-25 | 381252015322 | B | Hợp lệ |
| 104 | NGUYỄN THỊ QUÝ | 1990-07-19 | 381253015323 | B01 | Hợp lệ |
| 105 | PHẠM DIỄM QUỲNH | 2001-09-27 | 381207005026 | B01 | Hợp lệ |
| 106 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 1995-08-03 | 381250015320 | B | Hợp lệ |
| 107 | LÊ KHẢ QUỲNH | 2006-11-18 | 381257007722 | B | Hợp lệ |
| 108 | PHẠM MINH SƠN | 1997-01-01 | 380250013008 | B | Hợp lệ |
| 109 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 2007-02-03 | 380257002809 | B | Hợp lệ |
| 110 | PHẠM THANH SƠN | 2004-07-31 | 380222018053 | B | Hợp lệ |
| 111 | LANG VĂN TẠO | 1991-11-19 | 380153009881 | D2 | Hợp lệ |
| 112 | LƯƠNG VĂN TÂM | 1988-05-20 | 790213012759 | B | Hợp lệ |
| 113 | PHẠM VĂN TẤN | 1979-07-27 | 380257013005 | B | Hợp lệ |
| 114 | BÙI KHÁNH TOÀN | 2002-04-24 | 380255012996 | B | Hợp lệ |
| 115 | BẠCH VĂN TUẤN | 1992-02-10 | 380251012992 | B | Hợp lệ |
| 116 | NGÔ VĂN TUẤN | 1989-04-02 | 380252012993 | B | Hợp lệ |
| 117 | LÊ THANH TUYÊN | 1982-02-28 | 380250012991 | B | Hợp lệ |
| 118 | PHẠM THỊ TUYỂN | 1971-11-10 | 381256015308 | B01 | Hợp lệ |
| 119 | BÙI THỊ TUYẾN | 1985-04-24 | 381257015309 | B01 | Hợp lệ |
| 120 | LÊ ĐĂNG THANH | 1984-10-12 | 380254013002 | B | Hợp lệ |
| 121 | LỮ MINH THÀNH | 1992-12-27 | 380252013000 | B | Hợp lệ |
| 122 | LỮ VĂN THÀNH | 1991-06-20 | 380123395813 | D2 | Hợp lệ |
| 123 | NGUYỄN KHẮC THÀNH | 2005-09-17 | 380232017369 | B | Hợp lệ |
| 124 | BÙI VĂN THẢO | 1982-02-22 | 380258012999 | B | Hợp lệ |
| 125 | TRƯƠNG THỊ THẢO | 1998-05-16 | 381255015316 | B01 | Hợp lệ |
| 126 | TRỊNH THỊ THẢO | 1990-08-15 | 381086001221 | B.01 | Hợp lệ |
| 127 | HOÀNG PHƯƠNG THẢO | 2007-03-28 | 381256004878 | B | Hợp lệ |
| 128 | LANG THỊ THĂNG | 1999-03-12 | 381258015319 | B | Hợp lệ |
| 129 | NGUYỄN DUY THẮNG | 1984-10-30 | 380255013003 | B | Hợp lệ |
| 130 | TRỊNH DUY THẮNG | 2003-11-20 | 380247021467 | B | Hợp lệ |
| 131 | PHẠM GIA THỊNH | 1980-05-15 | 380092006349 | B | Hợp lệ |
| 132 | HOÀNG VĂN THUẬN | 1983-04-15 | 380256012997 | B | Hợp lệ |
| 133 | CAO THỊ THÚY | 1993-05-05 | 381254015315 | B | Hợp lệ |
| 134 | LÊ THỊ THANH TRÀ | 2002-07-26 | 381206017383 | B.01 | Hợp lệ |
| 135 | LÊ THỊ TRANG | 1995-07-17 | 381250015311 | B | Hợp lệ |
| 136 | LÊ LINH TRANG | 1994-10-08 | 381259015310 | B01 | Hợp lệ |
| 137 | TRẦN THU TRANG | 2007-03-31 | 381252015313 | B01 | Hợp lệ |
| 138 | LÊ THỊ TRANG | 2003-12-01 | 381235008523 | B | Hợp lệ |
| 139 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 1985-11-08 | 380254012995 | B | Hợp lệ |
| 140 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 1986-11-12 | 380084390418 | B.01 | Hợp lệ |
| 141 | TRƯƠNG THỊ THANH VÂN | 1994-10-07 | 381254015306 | B | Hợp lệ |
| 142 | PHÙNG THỊ VÂN | 1989-09-17 | 381255015307 | B01 | Hợp lệ |
| 143 | ĐẶNG THỊ VÂN | 1985-01-16 | 381252015304 | B01 | Hợp lệ |
| 144 | PHẠM THỊ VÂN | 1999-10-10 | 381196017015 | B | Hợp lệ |
| 145 | NGUYỄN THỊ KHÁNH VI | 2007-05-11 | 381251015303 | B01 | Hợp lệ |
| 146 | NGUYỄN THỊ VIÊN | 1983-09-22 | 381250015302 | B | Hợp lệ |
| 147 | PHẠM VĂN VINH | 1978-01-06 | 380256012988 | B01 | Hợp lệ |
| 148 | BÙI VĂN VINH | 1994-06-01 | 380257012989 | B | Hợp lệ |
| 149 | PHẠM THÀNH VINH | 2006-06-22 | 380247015040 | B | Hợp lệ |
| 150 | NGUYỄN HỮU VŨ | 1994-11-25 | 380255012987 | B | Hợp lệ |
| 151 | HOÀNG VĂN VŨ | 1985-08-20 | 380254012986 | B01 | Hợp lệ |
| 152 | LÊ ANH XUÂN | 1978-12-10 | 380195018203 | Dm | Hợp lệ |
🔸 Do hiện tại PC08 chưa in xong GPLX bản cứng, quý Anh/Chị học viên vui lòng:
✅ Cập nhật thông tin giấy phép lái xe lên ứng dụng VNID để sử dụng thay thế trong thời gian chờ nhận GPLX gốc.
🔔 Lưu ý quan trọng:
Giấy phép lái xe điện tử hiển thị trên VNID có giá trị pháp lý tương đương GPLX bản cứng. Trong thời gian chờ nhận GPLX, học viên hoàn toàn có thể sử dụng bản điện tử để tham gia giao thông hợp lệ theo quy định hiện hành.
🎯 Kính đề nghị quý Anh/Chị học viên thực hiện theo hướng dẫn và cập nhật VNID để đảm bảo quyền lợi.
📞 Mọi thắc mắc xin liên hệ số hotline để được hỗ trợ.
✅ Cập nhật thông tin giấy phép lái xe lên ứng dụng VNID để sử dụng thay thế trong thời gian chờ nhận GPLX gốc.
🔔 Lưu ý quan trọng:
Giấy phép lái xe điện tử hiển thị trên VNID có giá trị pháp lý tương đương GPLX bản cứng. Trong thời gian chờ nhận GPLX, học viên hoàn toàn có thể sử dụng bản điện tử để tham gia giao thông hợp lệ theo quy định hiện hành.
🎯 Kính đề nghị quý Anh/Chị học viên thực hiện theo hướng dẫn và cập nhật VNID để đảm bảo quyền lợi.
📞 Mọi thắc mắc xin liên hệ số hotline để được hỗ trợ.
