THÔNG BÁO

(V/v: Tham gia kỳ sát hạch cấp Giấy phép lái xe ô tô)

Trường Trung cấp nghề GTVT Thanh Hóa xin thông báo:

Danh sách học viên dự sát hạch ô tô dự kiến ngày 24/07/2025.
📌 ⏰ Thời gian dự kiến tổ chức sát hạch: Ngày 24/07/2025 (Thứ năm)
📌 📍 Địa điểm: Trung tâm sát hạch lái xe – Trường Trung cấp nghề GTVT Thanh Hóa
📌 📚 Kế hoạch ôn tập:
Nhà trường tổ chức ôn tập lý thuyết và thực hành cho học viên bắt đầu từ sáng ngày 21/07/2025 đến trước ngày sát hạch.
👉 Đề nghị học viên tham gia đầy đủ để củng cố kiến thức, kỹ năng, nâng cao kết quả thi.
📌 🗂 Kiểm tra hồ sơ:
Học viên vui lòng lên trường kiểm tra lại hồ sơ cá nhân để đảm bảo đủ điều kiện dự sát hạch.
👉 Hồ sơ phải đầy đủ, chính xác và hợp lệ theo quy định của Phòng CSGT (PC08) – Công an tỉnh Thanh Hóa.
STTHọ và tênNgày sinhSố chứng minhNơi cư trú
1BÙI THỊ HUỆ ANH06/02/1989001189017851X. Thạch Hòa, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
2ĐINH THỊ VÂN ANH15/05/1982038182025745TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
3ĐINH VIẾT ANH05/07/1999038099005415X. Phú Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
4LÊ BÁ NAM ANH06/03/2000038200031259X. Đông Hoàng, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
5LÊ DUY ĐỨC ANH18/09/2005038205003788X. Thiệu Giao, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
6LÊ ĐÌNH TUẤN ANH10/01/2006038206003108X. Hoằng Đức, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
7LÊ TIẾN ANH03/10/2003038203006199P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
8LÊ TUẤN ANH12/02/1992038092020209X. Công Liêm, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
9NGUYỄN HẢI ANH09/07/2003038303000145P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
10NGUYỄN NAM ANH13/05/2004038204007775P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
11NGUYỄN TUẤN ANH24/11/2000038200031102X. Minh Sơn, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
12NGUYỄN THỊ VÂN ANH19/04/1995038195024140P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
13NGUYỄN VŨ VIỆT ANH18/02/2000038300026064P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
14PHẠM THỊ LAN ANH04/11/1980038180039329P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
15PHẠM VĂN ANH07/10/1979038079013465X. Mỹ Tân, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
16PHẠM VĂN VIỆT ANH20/07/2003038203007595P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
17HỒ THỊ NGỌC ÁNH17/03/1986046186009689X. Đông Quang, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
18LÊ HUY BẮC01/06/2001038201011829X. Hoằng Thành, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
19DƯƠNG THÁI BÌNH09/05/1978038078013195X. Hoằng Thịnh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
20LÊ CÔNG BÌNH16/09/1991038091053127X. Dân Quyền, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
21VI THỊ THANH BÌNH05/09/1995038195030402X. Tân Thành, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
22LÊ ĐÌNH CÔN17/01/2005038205019031P. Quảng Thành, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
23LÊ ĐÌNH CÔNG06/05/1986038086032563X. Đông Văn, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
24LÊ TRÍ CÔNG25/06/2005038205004140X. Đông Thanh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
25LÊ THỊ CÚC17/10/1983038183026001P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
26ĐỖ THẾ CƯỜNG20/02/1984038084017440P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
27NGUYỄN TIẾN CƯỜNG02/03/2001038201005230P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
28NGUYỄN VĂN CƯỜNG02/05/1986038086018165X. Thiệu Nguyên, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
29PHẠM NGỌC CƯỜNG29/08/1995038095006597TT. Tân Phong, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
30TÔ VĂN CƯỜNG20/04/1989038089009556X. Hải Long, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
31PHẠM THỊ CHÂM05/07/1988038188030851X. Quang Trung, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
32HÀ MINH CHÂU07/09/1985038085008821P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
33CAO QUỲNH CHI17/06/2003034303000631P. Đề Thám, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
34LÊ THỊ KIM CHI10/05/2004038304012029X. Bắc Lương, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
35NGHIÊM QUỲNH CHI09/03/2006038306030523P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
36CAO ĐĂNG CHIẾN26/08/1985038085029343P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
37NGUYỄN TƯ CHUNG30/05/1995038095007586X. Hoằng Cát, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
38LÊ ĐĂNG CHUYÊN07/08/1986038086016580TT. Bến Sung, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
39LÊ THANH CHƯƠNG19/12/1988038088014979X. Đông Thanh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
40BÙI THỊ DIỆU20/10/1991038191014553TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
41DOÃN THỊ THÙY DUNG11/05/2001038301015451X. Đông Yên, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
42LÊ THỊ DUNG28/06/1979038179007086TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
43LÊ THỊ THÙY DUNG10/12/1981038181024039P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
44VŨ THỊ THÙY DUNG22/11/1997038197020466X. Hà Tiến, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
45LÊ ĐỨC DŨNG15/07/1992038092018221P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
46NGÔ VĂN DŨNG25/01/1990038090022043X. Hoàng Giang, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
47NGUYỄN HỮU DŨNG12/08/1978038078023221TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
48ĐINH PHƯƠNG DUY26/06/2004038204029520X. Minh Tiến, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
49NGUYỄN THÚY DUYÊN30/10/1995038195004848P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
50PHẠM THỊ DUYÊN11/07/1997034197001492P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
51LÊ VĂN ĐẠI14/11/1992038092010826X. Đông Yên, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
52NGÔ HỮU ĐẠI06/02/1999038099002991P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
53TRỊNH VĂN ĐẠI29/01/2007038207027288TT. Cành Nàng, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
54NGỌ ĐÌNH ĐẠO03/09/1999038099011610X. Tân Khang, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
55ĐỖ KẾ ĐẠT12/08/2000038200008832P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
56NGUYỄN PHONG ĐẠT04/02/2006038206013565P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
57NGUYỄN THÀNH ĐẠT13/06/2003038203001402P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
58PHẠM TUẤN ĐẠT07/12/2003038203011571X. Yên Thọ, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
59VĂN QUỐC ĐẠT29/12/1998038098017808P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
60VŨ TUẤN ĐẠT07/12/1999038099007196TT. Lam Sơn, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
61PHẠM HẢI ĐĂNG09/12/2000038200008331P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
62PHẠM LINH ĐĂNG26/10/2004038204015805X. Minh Sơn, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
63HOÀNG PHI ĐIỆP02/12/1979001079000387P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
64TRẦN XUÂN ĐIỆP21/12/1991038091006853TT. Bến Sung, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
65ĐỖ DUY ĐÔNG01/06/1984038084036991P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
66LÊ XUÂN ĐỒNG20/06/1975038075000920X. Hoằng Thành, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
67LÊ TIẾN ĐỢI16/03/1989038089047046P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
68LÊ DUY ĐỨC12/09/1986038086013811X. Thiệu Giao, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
69LÊ XUÂN ĐỨC09/11/2003038203006924X. Dân Quyền, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
70NGUYỄN VĂN ĐỨC20/04/1995038095038067P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
71LÊ THỊ HƯƠNG GIANG30/10/2002038302019986X. Đồng Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
72NGUYỄN VĂN GIANG15/06/1976038076004431TT. Thường Xuân, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
73PHẠM HƯƠNG GIANG18/03/2000038300014227X. Khuyến Nông, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
74TRẦN KIM GIANG01/08/1996038096027109X. Nga Thủy, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
75LÊ VĂN GIÁP20/03/1994038094022117X. Định Tân, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
76ĐẶNG THỊ HÀ10/10/2001038301019645X. Trí Nang, H. Lang Chánh, T. Thanh Hóa
77ĐOÀN VIỆT HÀ15/05/1993038193035226X. Nga Thạch, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
78LÊ THỊ HÀ11/10/1990038190055847P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
79NGUYỄN HỮU HÀ10/01/2002038202010878TT. Nông Cống, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
80NGUYỄN THANH HÀ16/06/1980038080018357P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
81TRƯƠNG THỊ THANH HÀ19/08/2000038300006920P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
82LÊ THỊ HẢI10/10/1990038190030802P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
83NGÔ THỊ HẢI10/09/1988038188006636P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
84NGUYỄN MINH HẢI08/11/1990038090006676P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
85NGUYỄN THỊ HẢI01/12/1993038193027278X. Quảng Hải, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
86NGUYỄN THỌ HẢI14/12/1990038090037808X. Đồng Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
87NGUYỄN THỊ HẠNH08/05/1995038195011981P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
88NGUYỄN THỊ HẠNH20/11/1997038197000252P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
89PHẠM THỊ HẠNH12/10/1984038184013551X. Tế Lợi, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
90LÊ TRỌNG HÀO17/10/1991038091024083X. Cán Khê, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
91CAO THỊ HẰNG25/12/1982038182008185P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
92LÊ THỊ HẰNG13/12/1986038186003781TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
93MAI THỊ HẰNG14/10/1984038184035220P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
94NGUYỄN THỊ HẰNG31/08/1984038184005597X. Đông Quang, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
95TRẦN THỊ HẰNG28/08/1998038198024256X. Xuân Du, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
96LÊ THỊ HIỀN17/03/1988038188046043X. Đông Thịnh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
97TRƯƠNG THỊ HIỀN16/01/1990038190050727P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
98TỐNG GIA HIỂN08/04/2000038200029069P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
99PHẠM THỊ HIỆP06/06/1989038189042629X. Lam Sơn, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
100NGUYỄN TRUNG HIẾU21/09/1989038089038286X. Thọ Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
101NGUYỄN BÁ HIỆU10/10/1975038075001183X. Hoằng Phú, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
102HÀ THỊ HOA10/05/1981038181022793X. Đồng Thịnh, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
103LÊ XUÂN HÒA08/08/1990038090071492P.07, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
104NGUYỄN KHÁNH HÒA01/06/1996038196030717TT. Nông Cống, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
105PHẠM THỊ HÒA18/10/1987037187012749TT. Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
106PHẠM VĂN HÒA04/03/1990038090014629X. Thiệu Long, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
107LÊ THỊ HÓA15/11/1980038180005137TT. Lang Chánh, H. Lang Chánh, T. Thanh Hóa
108BÙI THỊ HOÀI25/01/1988038188029833TT. Lam Sơn, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
109LÊ THỊ HOÀI07/05/1991038191013500X. Thiệu Nguyên, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
110NGUYỄN KHẮC HOÀN08/10/2005038205007654X. Thượng Ninh, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
111DOÃN HỮU HOÀNG18/12/2006038206020445X. Đông Thịnh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
112LƯƠNG VIỆT HOÀNG02/08/1997038097026024TT. Bến Sung, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
113TRẦN SỸ HOÀNG22/09/2003038203018485P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
114VŨ TIẾN HOÀNG22/05/2003038203010451P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
115NGUYỄN THỊ HỘI12/09/1983038183010011TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
116LÊ THỊ VIỆT HỒNG19/07/2003038303002402P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
117NGUYỄN THỊ HỒNG14/08/1995038195010602P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
118PHẠM THỊ HỒNG10/10/1988038188005465TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
119TRẦN THỊ HỒNG10/06/1990038190006171X. Quảng Minh, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
120NGUYỄN THỊ HỢP05/06/1985038185041854P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
121LÊ MẠNH HUÂN05/06/1980038080007749P. Bắc Sơn, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa
122BÙI THỊ HUỆ02/09/1973038173015668TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
123PHẠM MINH HUỆ11/12/1981038181020416X. Hoằng Phụ, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
124ĐÀO LÊ HÙNG17/01/2004038204000356P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
125LÊ VĂN HÙNG20/03/2002038202017742X. Ngọc Lĩnh, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
126LÊ VĂN HÙNG07/05/1975038075015148X. Hà Mòn, H. Đắk Hà, T. Kon Tum
127MÃ MINH HÙNG15/03/2001038201010982X. Yên Thọ, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
128LƯU TRẦN HUY25/10/2003038203007207P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
129NGÔ THỌ HUY14/05/1998038098019356P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
130VI QUỐC HUY04/12/2004038204012577X. Sơn Điện, H. Quan Sơn, T. Thanh Hóa
131LÊ KHÁNH HUYỀN07/01/2004038304002460X. Xuân Hồng, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
132LÊ THỊ THANH HUYỀN11/10/1995038195002445P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
133NGUYỄN THỊ HUYỀN28/10/1995038195014645P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
134NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN27/12/2003038303009480P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
135ĐINH GIA HƯNG28/12/2005038205012744X. Thành Yên, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
136NGUYỄN GIA HƯNG25/03/2007038207007077P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
137NGUYỄN VĂN HƯNG12/10/1986038086009373X. Minh Tân, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
138ĐÀO THỊ HƯƠNG26/10/1986038186006130P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
139HÀ THỊ HƯƠNG10/03/1985038185017271TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
140NGUYỄN THỊ HƯƠNG01/09/1977038177044091P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
141PHẠM THÙY HƯƠNG14/02/1997038197015380X. Quang Trung, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
142VŨ THỊ HƯỜNG11/11/1976038176007999P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
143NGUYỄN BÁ KIÊN05/03/1982038082006604X. Nga Tân, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
144TỐNG XUÂN KHÁNH19/05/2002038202013972P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
145TRƯƠNG ĐÌNH KHÁNH23/06/2001038201001160P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
146VĂN MINH KHÁNH24/06/1996038096030258P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
147VŨ LÊ VÂN KHÁNH01/07/2005038305008840P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
148NGUYỄN XUÂN KHOA22/10/2006038206002202X. Thái Hòa, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
149LÊ ĐÌNH ĐĂNG KHÔI03/06/2006038206031793P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
150LÊ THỊ LAN24/07/1982038182046747X. Đông Thịnh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
151TRẦN THỊ LAN30/10/1999038199006148TT. Nông Cống, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
152TRẦN THỊ PHƯƠNG LAN20/10/1980038180014927P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
153VĂN THỊ LAN27/07/1984038184015160P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
154ĐỖ MẠNH LÂM19/08/1994038094006079X. Tân Châu, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
155LÊ DUY LÂM14/09/1986038086036837X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
156NGUYỄN ĐÌNH PHÚC LÂM29/07/2001038201011936P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
157PHẠM TÙNG LÂM03/01/2004038204003153P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
158TRẦN VĂN LÂM07/11/1995038095021063X. Thăng Long, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
159NGUYỄN VĂN LẬP03/06/1999038099029625P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
160ĐẶNG THỊ LIÊN06/10/1995038195040386X. Thọ Phú, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
161LÊ THỊ LIÊN13/06/1994038194016561X. Thăng Long, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
162LƯU THÙY LIÊN05/07/1985038185014148P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
163MAI THỊ LIÊN10/09/1988038188013823P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
164ĐINH THỊ KHÁNH LINH16/08/1994038194039632P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
165ĐỖ KHÁNH LINH14/07/2004038304020458P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
166KIỀU TUẤN LINH22/11/2005038205005693X. Xuân Thiên, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
167LÊ MỸ LINH13/05/1993038193012294TT. Bến Sung, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
168NGUYỄN THỊ LINH03/06/1995038195009501TT. Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa
169PHẠM VĂN LINH28/10/1985038085012492TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
170TRẦN THỊ MAI LINH24/02/1992038192013382TT. Bến Sung, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
171TRỊNH THỊ THÙY LINH06/10/1990038190006046P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
172BÙI THỊ LOAN13/12/1962038162026014TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
173NGUYỄN TRẦN GIA LONG13/05/2002038202005981P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
174NGUYỄN TRỌNG LONG26/03/1990038090043630TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
175PHẠM TIẾN LỘC06/01/2006038206031705P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
176CAO VĂN LỢI07/07/1972038072047818P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
177TRẦN NGỌC LỢI12/05/1975020075000021P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
178PHAN ĐÌNH LUẬN09/04/1990038090046528X. Đông Ninh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
179TRỊNH VĂN LỰC16/05/1987038087052895P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
180HOÀNG ĐỨC LƯƠNG16/04/1999038099003080P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
181NGUYỄN NGỌC LƯƠNG06/06/2003038203010647P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
182THIỀU ĐĂNG LƯỢNG02/07/2006038206002174X. Thái Hòa, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
183TRẦN THỊ LƯỢNG18/03/1990038190011613X. Thọ Phú, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
184VŨ ĐỨC LƯỢNG04/06/1998038098029293X. Trung Chính, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
185TẠ THÁI LY19/05/1994038194020272P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
186LÊ THỊ LÝ29/03/1985038185045727X. Ngọc Phụng, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
187LÊ THỊ MAI21/04/1993038193011117X. Đông Thịnh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
188LÊ THỊ MAI14/08/1985038185015834X. Thiệu Giao, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
189NGUYỄN THỊ MAI06/02/1997038197005282P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
190NGUYỄN THỊ MAI17/05/1990038190003936P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
191TRỊNH NGỌC MAI07/05/2001038301005657P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
192VĂN THỊ MAI18/02/1981038181033632P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
193HOÀNG ANH MINH14/06/1990038090012049P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
194MAI VĂN MINH03/09/1997038097023135X. Nga Giáp, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
195NGUYỄN BÌNH MINH24/06/1998038098007932P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
196NGUYỄN QUANG MINH02/11/2006038206014897P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
197PHẠM VĂN MINH10/07/1987038087019413P. Tân Dân, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
198TRẦN ĐỨC MINH02/05/2005038205011917X. Xuân Bình, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
199TRỊNH QUANG MINH18/09/2006038206006906TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
200LÊ SỸ MÙI05/08/1992038092046447X. Hoàng Giang, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
201VŨ TRÀ MY01/12/1993038193019267P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
202HOÀNG VĂN NAM26/11/1998038098003985P. Quảng Thọ, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
203NGUYỄN HOÀI NAM10/10/1989038089045119TT. Kim Tân, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
204NGUYỄN VIỆT NAM27/12/2001038201020781P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
205NGUYỄN VŨ TUẤN NAM28/10/2000038200031101X. Thọ Bình, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
206NGUYỄN HỒNG NINH08/04/1974038074001171X. Đông Thanh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
207ĐỖ THỊ NGA29/09/1986038186017064P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
208HOÀNG THỊ NGA17/10/1993038193010021TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
209LÊ THỊ NGA04/03/1979038179010054P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
210LÊ THỊ NGA10/09/1989038189036663P. Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
211TRƯƠNG THỊ NGÀ08/04/1991038191011234TT. Bến Sung, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
212BÙI HỮU NGỌC17/06/1983038083002603X. Thăng Long, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
213LÊ THỊ NGỌC20/12/1990038190003154X. Dân Lực, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
214PHẠM THỊ NGUYÊN13/06/1993038193026807X. Nga Hải, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
215LÊ THỊ MINH NGUYỆT02/12/2006038306001504X. Cát Tân, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
216LÊ THỊ NGUYỆT19/08/1984038184012354P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
217PHẠM VĂN NHẬT28/12/1981038081011385X. Định Tân, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
218NGUYỄN THỊ NHỊ28/11/1990038190011550TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
219LÊ THỊ HỒNG NHUNG24/09/1989038189015282P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
220NGUYỄN THỊ NHUNG10/01/2001038301012731X. Hòa Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
221NGUYỄN THỊ NHUNG11/08/1994038194024216X. Dân Quyền, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
222TRẦN PHƯƠNG NHUNG01/02/1997038197006208P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
223NGUYỄN THỊ OANH20/10/1986038186032910X. Đông Quang, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
224NGUYỄN THỊ OANH30/10/1987038187014692P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
225LÊ TỰ PHI25/08/1995038095000664X. Đông Tiến, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
226NGUYỄN VĂN PHI10/05/1978038078033315P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
227HOÀNG VĂN PHONG05/05/1973038073033901X. Hà Ngọc, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
228TRỊNH THỊ PHÒNG15/03/1968038168000598P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
229PHẠM THỊ HỒNG PHÚC06/01/1999038199014739P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
230LÊ THỊ LAN PHƯƠNG04/09/1983038183014094P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
231LÊ THỊ PHƯƠNG20/11/1989038189044915P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
232LÊ THỊ NGỌC PHƯỢNG13/04/2005038305023929X. Đông Ninh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
233LÊ THỊ PHƯỢNG20/06/1991038191051854P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
234NGUYỄN THỊ PHƯỢNG01/03/1997038197031567X. Thiệu Giao, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
235LÊ ĐÌNH QUANG07/07/1980038080002780X. Nam Giang, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
236NGUYỄN KHẮC QUANG13/03/1994038094013375X. Định Tân, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
237NGUYỄN VĂN QUANG20/07/1999038099006695X. Hà Tân, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
238TRƯƠNG VĂN QUẢNG03/05/1979037079010244X. Lai Thành, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
239NGUYỄN HỒNG QUÂN10/07/1995030095001073X. Cổ Bì, H. Bình Giang, T. Hải Dương
240NGUYỄN KHÁNH QUÂN12/04/2004038204005815P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
241NGUYỄN TRỌNG QUÂN05/09/1998038098000157P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
242PHAN HỒNG QUÂN22/12/1991038091038728P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
243TRẦN QUANG QUÂN09/12/2002038202007755TT. Phong Sơn, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
244TRẦN THỊ QUẾ04/10/1992038192012193X. Nông Trường, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
245VŨ ĐÌNH QUÝ22/11/2001038201012324P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
246PHẠM HỒNG QUYẾT07/07/1977038077025929X. Hợp Thắng, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
247DOÃN THỊ QUỲNH03/01/1982038182041018X. Đông Thịnh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
248HẠ NHƯ QUỲNH20/05/1986038186012023X. Đông Văn, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
249HOÀNG THỊ QUỲNH05/03/1991034191017670X. Kiên Thọ, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
250LÊ THỊ NHƯ QUỲNH30/04/2000038300012099TT. Lam Sơn, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
251LƯU THỊ QUỲNH29/07/1990038190056093P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
252NGUYỄN THỊ QUỲNH03/08/1995038195024060P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
253VŨ VĂN SÂM04/01/2004038204009370P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
254VÕ THỊ SOA20/02/1993040193012227X. Đông Hòa, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
255LÊ CHÍ THÁI SƠN18/11/1999038099000969P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
256LÊ HOÀNG SƠN14/12/2004038204022475P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
257LÊ KHẢ SƠN08/10/1999038099005554X. Thọ Hải, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
258LÊ KHẮC SƠN28/09/1997038097018507X. Nam Giang, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
259LÊ VĂN SƠN10/03/1993038093011051X. Định Tăng, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
260NGUYỄN ĐỨC SƠN13/08/1995038095031639X. Đông Thịnh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
261NGUYỄN NGỌC SƠN10/11/1998038098011283P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
262NGUYỄN NGỌC SƠN03/02/2007038207006586P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
263NGUYỄN TRÍ SƠN01/01/1976038076012526X. Thiệu Nguyên, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
264TIẾT HOÀNG SƠN01/01/2001038201005218X. Vĩnh Tiến, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
265THIỀU VĂN SƠN01/07/1981038081007130X. Yên Trường, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
266NGUYỄN QUÝ SỸ01/08/1989038089029003X. Đông Hoàng, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
267HẠ DUY TÀI03/05/2001038201019746X. Trường Sơn, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
268HỒ TIẾN TÀI03/10/1987038087014767X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
269ĐỖ THANH TÂM05/11/1982038082001386TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
270LÊ THỊ THANH TÂM28/07/1997038197003346X. Dân Quyền, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
271LÊ MINH TÂN15/05/1986038086017686X. Xuân Thiên, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
272LÊ ĐĂNG TIẾN16/06/2002038202016093TT. Bút Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
273LÊ QUANG TIẾN18/10/1994038094033388P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
274NGUYỄN TRỌNG TOÀN12/06/1991038091000385P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
275LÊ THỊ TÚ25/05/1995038195040069P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
276NGUYỄN VĂN TÚ26/04/1994038094041528P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
277PHẠM VĂN TÚ29/01/1998038098006550X. Đồng Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
278DƯƠNG XUÂN TUẤN23/08/1991038091035592X. Định Bình, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
279LÊ VIẾT ANH TUẤN21/10/2006038206023013X. Thiệu Vận, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
280NGUYỄN ĐÌNH TUẤN17/01/1975038075035200P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
281PHẠM XUÂN ANH TUẤN30/09/2003038203007049X. Vĩnh Quang, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
282ĐÀO HUY TÙNG19/09/1991038091034351X. Minh Xuân, H. Lục Yên, T. Yên Bái
283ĐỖ BÁ TÙNG06/08/1986038086005459X. Tiến Nông, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
284NGUYỄN PHONG TÙNG10/12/1991038091052458P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
285HOÀNG VĂN TUY19/08/1987038087009170TT. Phong Sơn, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
286LÊ THANH TUYÊN28/02/1982038082021938X. Đông Quang, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
287PHẠM THỊ TUYỂN10/11/1971038171003531TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
288NGUYỄN THỊ TƯƠI29/01/1973038173007684TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
289HOÀNG VĂN THANH20/10/1986038086020924X. Thanh Thủy, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
290TRẦN THỊ THANH01/07/1998038198006536X. Xuân Thọ, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
291BÙI XUÂN THÀNH21/06/1996038096035944P. Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
292ĐỖ VĂN THÀNH23/06/1989036089015080X. Xuân Bắc, H. Xuân Trường, T. Nam Định
293LÊ TIẾN THÀNH22/09/1999038099005524TT. Hậu Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
294NGUYỄN TIẾN THÀNH24/11/1998038098023980P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
295BÙI HƯƠNG THẢO10/02/1996022196000935P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
296DƯƠNG THANH THẢO04/11/2006038306029599P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
297LÊ ĐÌNH THẢO10/07/2006038206003672X. Yên Thọ, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
298NGUYỄN VĂN THẢO15/03/1992038092011392X. Minh Nghĩa, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
299TRẦN PHƯƠNG THẢO17/05/2002038302000609P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
300BÙI THỊ THẮM20/05/1990038190012783TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
301LÊ BÁ THẮM10/08/1988038088069890X. Nam Giang, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
302NGUYỄN THỊ THẮM06/02/1985035185002377X. Minh Sơn, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
303TRỊNH NAM THẮNG09/06/1993038093017265P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
304LƯƠNG THẾ THIỆP07/10/1976038076032382TT. Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa
305DƯƠNG VĂN THỊNH29/11/2006038206001749X. Hoằng Thịnh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
306NGUYỄN ĐỨC THỊNH15/05/1988038088033805X. Hà Tân, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
307BÙI THỊ THƠ12/09/1983038183001662TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
308NGUYỄN ANH THƠ05/02/1991038191046066P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
309LÊ THỊ THƠM13/08/1991038191005216P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
310ĐỖ THỊ THU08/02/1982038182011556X. Minh Sơn, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
311LÂM THỊ THU20/02/1986038186003341X. Đông Quang, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
312LƯƠNG VĂN THU05/11/1977038077008952X. Sơn Điện, H. Quan Sơn, T. Thanh Hóa
313PHÙNG THỊ THU07/03/1984038184051021TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
314HÀ VĂN THUẦN25/05/1989038089042798X. Xuân Cao, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
315NGUYỄN THỊ THÙY15/01/1991038191007149P. Quảng Cát, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
316CAO THỊ THỦY16/06/1993038193034061X. Hải Long, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
317LÊ THỊ THỦY02/09/1980038180013656X. Đông Thịnh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
318LÊ THỊ THỦY20/05/1986038186005414P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
319PHẠM THỊ THỦY25/10/1986038186010446TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
320LÊ THỊ THÚY24/06/1980038180003283TT. Nưa, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
321LÊ THỊ THÚY02/08/1974038174002271X. Bình Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
322LÊ THỊ THÚY22/06/1984038184047111P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
323NGUYỄN THỊ THƯ20/08/1991038191004227P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
324VŨ VĂN THỨ29/03/1990038090022002X. Nga Hải, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
325HOÀNG VĂN THỨC20/08/1994038094031435X. Nam Giang, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
326LÊ TÔ THƯƠNG27/07/1991038091001728P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
327LƯỜNG THỊ THƯƠNG20/10/1989038189009609X. Thọ Dân, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
328ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG30/10/1991038191001370P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
329LÊ THỊ TRANG23/05/1987038187003717P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
330LƯU HÀ TRANG15/08/1995038195041084X. Mỹ Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
331NGUYỄN HÀ TRANG16/06/2003038303003069P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
332NGUYỄN LINH TRANG29/11/1994038194034836P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
333NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG13/07/2003038303015082P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
334NGUYỄN THỊ THÙY TRANG30/10/2005038305010658X. Thiệu Nguyên, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
335NGUYỄN THỊ THÙY TRANG19/06/1991038191009672X. Vĩnh Thịnh, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
336NGUYỄN THỊ THÙY TRANG03/05/2000038300008668X. Trường Trung, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
337TÔ VÂN TRANG16/07/1990038190025463TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
338VÕ MAI TRANG24/05/2003038303001891P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
339NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM20/02/1994038194031740P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
340TRẦN THỊ NGỌC TRÂM12/03/1997038197017177P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
341BÙI VĂN TRỌNG23/11/1983038083039067X. Nga Điền, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
342LÊ MINH TRUNG19/10/2003038203003054P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
343LÊ VĂN TRƯỜNG26/06/1995038095017285P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
344HOÀNG THỊ VÂN06/05/1989038189012572X. Đông Thanh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
345HOÀNG THỊ VÂN27/02/1992038192060865P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
346NGUYỄN THỊ VÂN25/09/1979038179020377TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
347PHÙNG THỊ VÂN17/09/1989038189036902P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
348TRẦN THỊ VÂN20/10/1991038191043526X. Thọ Tân, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
349LÊ VĂN VIỆT05/11/2006038206032952P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
350BÙI VĂN VINH01/06/1994038094010540TT. Hà Trung, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
351PHẠM VĂN VINH06/01/1978038078023123X. Nga Thanh, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
352TRẦN XUÂN XINH16/04/1987038087023219P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
353ĐỖ THỊ HỒNG XUÂN12/07/1977038177020200P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
354CẦM THỊ XUYÊN20/01/1995038195026624X. Thượng Ninh, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
355HOÀNG THỊ XUYẾN06/10/1987040187001378P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
356LÊ THỊ YÊN13/09/1992038192006624X. Khuyến Nông, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
357ĐẶNG THỊ HẢI YẾN03/05/1985038185008889P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
358ĐINH THỊ YẾN10/02/1986038186028891TT. Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
359LÊ THỊ HẢI YẾN18/01/1999038199014991P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
360LÊ THỊ YẾN26/02/1999038199001347X. Tân Khang, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
361NGUYỄN THỊ YẾN08/12/1981038181003196TT. Triệu Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
362NGUYỄN THỊ YẾN10/01/1990038190019033P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
📌 ⚠️ Lưu ý quan trọng:
– Học viên phải mang theo CCCD gốc khi đi dự thi.
– Có mặt đúng giờ để điểm danh, phổ biến quy chế sát hạch.
– Chủ động ôn luyện trước kỳ thi để đạt kết quả tốt nhất.
📞 Mọi thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ phòng quản lý đào tạo
Trân trọng!
Trường Trung cấp nghề GTVT Thanh Hóa

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back To Top