THÔNG BÁO

(V/v: Tham gia kỳ sát hạch cấp Giấy phép lái xe mô tô)

Trường Trung cấp nghề GTVT Thanh Hóa xin thông báo:

📌 ⏰ Thời gian dự kiến tổ chức sát hạch: Ngày 20/07/2025 (Chủ Nhật)
📌 📍 Địa điểm: Trung tâm sát hạch lái xe – Trường Trung cấp nghề GTVT Thanh Hóa
📌 ⚠️ Lưu ý quan trọng:
– Học viên phải mang theo CCCD khi đi dự thi.
– Có mặt đúng giờ để điểm danh, phổ biến quy chế sát hạch.
– Thi theo bộ câu mới do Bộ công an ban hành.
Danh sách học viên
STTHọ và tênNgày sinhCCCDNơi cư trú
1LÊ THỊ AN16/06/1970038170000942P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
2NGUYỄN ĐĂNG AN12/10/2006038206003482X. Đông Hòa, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
3NGUYỄN THỊ NGUYỆT ANH04/09/1989038189039869TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
4NGUYỄN THỊ VÂN ANH15/10/2006038306027960X. Hoằng Thắng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
5NGUYỄN VÂN ANH06/02/2007038307029465X. Hoằng Thành, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
6LÊ THỊ LAN ANH12/01/2001038301009538X. Hoằng Thành, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
7LÊ HẢI ANH21/02/2007038207027773X. Hoằng Yến, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
8TRẦN THỊ QUỲNH ANH13/09/2006038306008123X. Đông Văn, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
9LÊ THỊ PHƯƠNG ANH20/07/2005038305028189X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
10LƯƠNG THẾ ANH07/05/2005038205012036X. Đông Nam, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
11LÊ THỊ PHƯƠNG ANH01/07/2001038301001943P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
12LÊ THỊ NGỌC ANH08/10/2003038303007520P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
13LÊ TUẤN ANH20/01/1991038091013101P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
14NGUYỄN BÁ ANH02/08/2006038206025024P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
15ĐÀO QUỐC ANH03/05/2001038201009708P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
16NGUYỄN THỊ LAN ANH28/09/1979038179037549P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
17LÊ VĂN ANH23/01/2007038207023934P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
18NGUYỄN BÁ TUẤN ANH12/09/2006038206008792P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
19NGUYỄN LAN ANH28/12/1999038199000489P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
20NGÔ VƯƠNG ANH05/08/2000038300008491P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
21NGUYỄN VIẾT ANH24/03/2002038202017331P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
22PHÙNG NGUYỄN ĐỨC ANH20/08/2004038204000372P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
23TRỊNH QUÂN ANH10/02/2007038207014521P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
24VŨ HỒNG ANH23/10/2006038206007433X. Yên Thọ, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
25LÊ THỊ PHƯƠNG ANH09/12/2006038306020618X. Thiệu Trung, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
26NGUYỄN THỊ VÂN ANH26/07/2006038306022905X. Hoằng Xuân, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
27NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH11/12/2003038303016648X. Hoằng Kim, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
28HOÀNG THỊ ÁNH12/01/2007038307015087X. Hoằng Đồng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
29LÊ VĂN BA18/09/2004038204022061X. Đông Yên, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
30CAO VIỆT BÁCH12/12/2006038206013399TT. Nưa, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
31NGUYỄN THỊ BẰNG04/12/1997038197018771Xã Hoằng Thanh, Tỉnh Thanh Hóa
32ĐẶNG XUÂN BIÊN06/10/2004038204022002X. Hoằng Hải, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
33NGUYỄN ĐÌNH BÌNH02/08/1994038094032392Xã Hoằng Tiến, Tỉnh Thanh Hóa
34LÊ ĐÌNH BÌNH03/09/1991038091009365X. Hoằng Đức, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
35NGUYỄN VĂN BÌNH21/11/2006038206032177P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
36NGUYỄN ĐỨC BÌNH10/10/1991034091013793X. Vân Trường, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
37NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU01/01/2007038307015901P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
38NGUYỄN TRỌNG CHÂU03/02/2007038207012025X. Hoằng Đạt, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
39LÊ XUÂN CHÂU28/08/1997038097016510P. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
40LƯU TRẦN KIM CHI18/03/2007038307002932TT. Bút Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
41TRƯƠNG QUỲNH CHI12/10/2004038304009274P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
42NGUYỄN LINH CHI14/02/2003038303022534P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
43LÊ NGỌC CHIẾN10/07/2003038203034136X. Hoằng Phú, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
44HOÀNG VĂN CHIẾN13/10/2005038205000489X. Đông Vinh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
45THIỀU THỊ TỐ CHINH17/12/2005038305003905X. Đông Tiến, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
46NGUYỄN THIỀU CHINH31/03/1999038199008071X. Đông Thịnh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
47TRẦN HỮU CHUNG18/02/1991038091016125P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
48HỒ HỮU CÔNG10/03/1991038091030002Xã Hoằng Tiến, Tỉnh Thanh Hóa
49HOÀNG DUY CÔNG10/02/2007038207028156X. Quảng Ngọc, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
50NGUYỄN TRỌNG CÔNG02/05/1999038099003886X. Hoằng Phượng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
51VŨ BÁ CÔNG08/05/1988036088016321X. Yên Phú, H. ý Yên, T. Nam Định
52NGUYỄN THỊ KIM CÚC07/02/1995038195038654P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
53MAI THANH CƯƠNG06/06/1988038088011438X. Dân Quyền, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
54NGUYỄN VIẾT CƯỜNG22/03/2007038207017573P. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
55ĐẶNG QUỐC CƯỜNG14/01/2002014202009546X. Chiềng Sung, H. Mai Sơn, T. Sơn La
56TRẦN PHƯỚC CƯỜNG26/01/2006074206009371X. Hoằng Trường, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
57NGUYỄN MINH HẢI ĐĂNG09/02/2007038207032843P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
58HỒ HỮU ĐẠO05/07/2005038205015242X. Hoằng Hải, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
59ĐỖ HỮU ĐẠT12/02/2007038207019343X. Hoằng Đồng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
60NGỌ VĂN ĐẠT21/03/2007038207033454P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
61LÊ HỮU ĐẠT28/12/2004038204028101X. Xuân Lộc, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
62ĐỖ TIẾN DIỆN11/03/2004038204028698X. Hoằng Giang, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
63ĐOÀN VĂN ĐIỂN30/11/1978038078033449P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
64NGUYỄN XUÂN ĐIỆP10/12/2006038206020270P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
65NGUYỄN VĂN ĐIỆP10/10/1972038072003452P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
66NGUYỄN GIA ĐỊNH22/05/2001038201014422P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
67LÊ VĂN ĐÔNG30/01/2007038207008554P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
68NGUYỄN SỸ ĐỒNG13/03/2007038207005514X. Hoằng Đức, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
69LÊ VĂN DỰ02/01/1988038088005242X. Hoằng Ngọc, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
70VŨ TIẾN ĐỨC25/07/1990038090007471X. Quảng Ninh, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
71LÊ NGUYÊN ĐỨC14/09/1984038084038637TT. Nưa, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
72PHẠM MINH ĐỨC18/04/2006038206032145P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
73NGUYỄN HỒNG ĐỨC23/07/2006038206005255P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
74ĐINH PHÚC ĐỨC23/08/2004038204004669P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
75LƯƠNG TRỌNG ĐỨC14/10/2003038203001585P. Hàm Rồng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
76NGUYỄN MINH ĐỨC07/06/1991038091037158P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
77NGÔ THỊ THÙY DUNG07/07/1998038198004137P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
78TRẦN THÙY DUNG10/12/2006038306016567X. Hợp Thắng, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
79NGUYỄN THỊ DUNG22/04/2000038300008849X. Hoằng Quang, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
80PHẠM THỊ DUNG10/04/1993038193010608TT. Tân Phong, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
81ĐỖ THỊ DUNG15/08/1989038189006549X. Đông Yên, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
82LÊ ĐÌNH DŨNG25/08/2001038201013240P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
83VIÊN ĐÌNH DŨNG03/10/2005038205008814X. Quảng Đại, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
84LÊ ĐÌNH DŨNG02/07/2004038204008164X. Quảng Lưu, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
85TÀO NGỌC DŨNG05/01/2007038207012686X. Hoằng Hợp, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
86VŨ LÊ HÀ DŨNG22/12/2006038206006284P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
87ĐÀO XUÂN DƯƠNG13/12/1974038074015901P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
88LÊ VĂN DƯƠNG10/10/1992038092006486X. Hoằng Trung, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
89DƯ CÔNG DƯƠNG23/12/2001038201018711P. Quảng Vinh, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
90LÊ VĂN DƯƠNG12/08/2003038203005648X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
91LÊ ĐẠI DƯƠNG19/09/2006038206031116X. Minh Khôi, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
92LÊ VĂN TÙNG DƯƠNG08/02/2006038206033539X. Thăng Long, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
93HỒ QUỐC DUY07/01/2005038205024264X. Đông Vinh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
94ĐẶNG VĂN DUY19/02/2006038206018443X. Hoằng Cát, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
95NGUYỄN VIẾT DUY16/09/2003038203026462P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
96DƯƠNG THỊ DUYÊN18/03/2003038303013697TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
97LƯỜNG THỊ GÁI02/07/2001038301001274X. Hoằng Lưu, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
98LÊ THỊ HÀ GIANG01/09/2006038306016065X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
99TRỊNH THỊ GIANG22/03/1996038196006952TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
100ĐẶNG THỊ HÀ GIANG02/01/1998038198010891P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
101HOÀNG TUẤN GIANG06/04/1993038093046187P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
102NGUYỄN VĂN GIỎI10/04/1992038092002304X. Hoằng Trung, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
103LƯU VŨ NGÂN HÀ15/02/2007038307000092P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
104TRẦN THỊ HÀ27/05/2000038300005767P. Long Anh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
105LÊ DANH HÀ28/10/2006038206024568X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
106NGUYỄN THỊ HÀ18/01/2007038307029344X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
107LÊ HỒ NGỌC HÀ13/02/2007038307002336X. Hoằng Hải, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
108LÊ THỊ THU HÀ08/05/1993038193009379X. Minh Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
109VŨ THỊ HÀ02/02/2003038303006363P. Quảng Châu, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
110MỴ DUY HẢI08/04/1974038074006863X. Nga Phượng, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
111LÊ DUY HẢI07/09/2006038206018486X. Xuân Sinh, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
112LÊ QUỐC HẢI27/08/2006038206003585X. Đồng Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
113LÊ VĂN HẢI28/02/2005038205015524X. Đồng Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
114LÊ THỊ THANH HẢI21/10/2006038306017648X. Thiệu Vũ, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
115NGUYÊN BẢO HÂN19/01/2006001306001834Phường Xuân Đỉnh, Thành phố Hà Nội
116PHẠM THỊ HẰNG10/10/1991038191035724P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
117LÊ THỊ THU HẰNG03/05/2002038302005870X. Phú Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
118NGUYỄN THU HẰNG08/11/2003038303012714P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
119NGUYỄN THỊ HẰNG25/05/2000037300001968X. Hoằng Tiến, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
120NGUYỄN THỊ HẰNG10/11/2006038306017627X. Đông Thịnh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
121NGUYỄN TRỌNG HẠNH26/08/1975038075009757X. Hoằng Đại, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
122PHẠM LÊ HỒNG HẠNH13/01/2003038303011652P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
123CHU ĐÌNH HẠNH27/05/1964038064009629P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
124THÁI THỊ MỸ HẠNH31/05/1997038197000964P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
125LÊ THỊ HẠNH13/10/1979038179008851TT. Triệu Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
126NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH15/06/1991038191049593TT. Thọ Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
127MAI VĂN HÀO05/09/1997038097012883X. Liên Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
128LÊ THỊ HIỀN15/07/2002038302006400TT. Hậu Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
129NGUYỄN THỊ HIỀN25/02/2003038303003312P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
130LÊ THỊ HIỀN17/06/1995038195038331P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
131HOÀNG THỊ THU HIỀN30/10/2006038306008651P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
132TRƯƠNG HUY HIỂN16/02/2007038207030040X. Hoằng Phụ, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
133THIỀU KHẮC HIẾU30/12/2005038205019252X. Đông Tiến, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
134NGUYỄN HỮU HIẾU30/10/2002038202000678X. Đông Thịnh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
135NGUYỄN VĂN HIẾU19/02/2006038206020694X. Đông Văn, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
136LÊ MINH HIẾU15/02/2007038207030703P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
137MAI TRUNG HIẾU18/09/2006038206015036P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
138NGUYỄN PHÚ HIỆU03/04/1986038086025464X. Quảng Bình, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
139NGUYỄN THỊ HOA20/08/1993038193029798Xã Hoằng Thanh, Tỉnh Thanh Hóa
140NGUYỄN THỊ HOA27/11/1983038183011664P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
141DƯƠNG THỊ HOA02/05/1989038189015460P. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
142NGUYỄN THỊ HOA01/03/2000038300030574X. Hoằng Đức, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
143LƯƠNG THỊ HOA23/03/1989038189037022TT. Cành Nàng, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa
144NGUYỄN THẾ HÒA12/02/1985038085008091P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
145PHẠM XUÂN HÒA03/02/2006038206003067X. Hoằng Kim, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
146CHU ĐÌNH HÒA02/09/1983038083009326P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
147LÊ THỊ HÒA25/09/2003038303007646X. Hoằng Tiến, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
148NGUYỄN ĐÌNH HÒA02/06/1994038094007538X. Hoằng Châu, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
149LÊ THỊ HÒA15/07/2002038302002183X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
150NGUYỄN XUÂN HÒA01/09/1990038090024452X. Liên Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
151NGUYỄN DUY HOÀI05/05/2001038201001117X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
152NGUYỄN THỊ THU HOÀI26/10/1991038191020304P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
153NGUYỄN THỊ THU HOÀI08/03/2005038305024955X. Hoằng Xuân, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
154TRẦN THỊ NHẬT HOÀI10/12/2003038303007864X. Xuân Sinh, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
155NGUYỄN THỊ THU HOAN25/01/2002038302003701X. Hoằng Đạt, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
156TRẦN VĂN HOÀN20/03/1979038079013160X. Hà Ngọc, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
157LÊ QUỐC HOÀNG29/11/2006038206011604X. Hoằng Cát, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
158TRỊNH HUY HOÀNG22/05/1997038097024373P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
159NGUYỄN NGỌC LÊ HOÀNG20/11/2006038206007261P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
160TRỊNH VĂN HOÀNG28/10/1982038082000900P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
161NGÔ HUY HOÀNG23/02/2007038207031611X. Hoằng Thắng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
162NGUYỄN XUÂN HOÀNG14/03/2002038202001045X. Hoằng Thái, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
163NGUYỄN GIA HOÀNG17/10/2006038206005533X. Hóa Quỳ, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa
164ĐINH VĂN HOÀNG30/08/2004038204013737X. Xuân Du, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
165NGUYỄN HUY HOÀNG08/10/2004038204027234TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
166NGUYỄN ĐỨC HOÀNG27/10/2004038204009866X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
167LÊ HUY HOÀNG21/05/2000038200016928P. Quảng Thọ, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
168TỐNG VĂN HOÀNG13/03/2006038206013797X. Thanh Sơn, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
169HOÀNG ĐÌNH HỒNG25/12/2005038205030914X. Đông Vinh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
170LÝ LỆ ANH HỒNG24/10/2005038305016712P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
171HOÀNG THỊ HỒNG04/12/1999038199023077X. Hoằng Quý, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
172VŨ THỊ HỒNG19/07/1982038182050536P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
173ĐÀO VĂN HUẤN31/10/2006038206017921X. Hoằng Hợp, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
174HOÀNG THỊ HUỆ09/09/1979038179000763X. Thọ Hải, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
175NGUYỄN THỊ HUỆ06/01/2001038301015994X. Đồng Lợi, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
176LÊ THỊ HUỆ19/10/2006038306010386P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
177LÊ THỊ HUỆ23/03/1990038190048164X. Hoằng Trường, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
178LÊ MẠNH HÙNG08/12/1995038095006536X. Đông Minh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
179LÊ BÁ HÙNG29/03/2004038204009825X. Đông Khê, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
180NGUYỄN VĂN HÙNG20/04/1992038092016570X. Hoằng Tân, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
181HOÀNG MẠNH HÙNG23/11/1993040093010104X. Hưng Đông, TP. Vinh, T. Nghệ An
182PHÙNG VIỆT HÙNG29/04/2004038204019816P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
183TRẦN LÊ PHI HÙNG24/11/2006038206005206P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
184NGUYỄN ĐÌNH HÙNG12/09/1993038093013219P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
185TRẦN MẠNH HÙNG15/11/1982038082008658P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
186ĐẶNG DUY HƯNG25/10/2006038206024328X. Hoằng Quỳ, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
187NGUYỄN THỊ HƯNG24/04/1983038183045761X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
188TRẦN QUỐC HƯNG20/09/2006038206028038X. Đông Yên, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
189HOÀNG THANH HƯNG01/01/2007038207007110P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
190ĐỖ NGUYỄN HƯNG26/02/2007038207009876TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
191LÊ THỊ HƯƠNG19/02/2007038307009415X. Hoằng Thịnh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
192NGUYỄN THỊ HƯƠNG18/06/2002038302018671P. Hải Ninh, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
193NGUYỄN THU HƯƠNG20/02/1997038197018991X. Hà Tiến, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
194LÊ BẬT HƯỚNG24/03/1971038071009165TT. Nưa, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
195NGUYỄN THỊ HƯỜNG10/06/1992038192007084P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
196NGUYỄN QUANG HUY29/03/2006038206011964P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
197NGUYỄN QUANG HUY16/12/2003038203021184P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
198NGUYỄN ANH HUY25/03/2007038207021955P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
199HOÀNG ĐỨC HUY18/09/2001038201001165P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
200HOÀNG QUỐC HUY18/09/2000038200017949X. Hà Giang, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
201KHƯƠNG VĂN HUY28/02/2007038207017366X. Hoằng Đức, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
202LƯU GIA HUY01/03/2007038207013545X. Hoằng Hà, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
203BÙI NGỌC QUANG HUY03/01/2003038203019870X. Quảng Giao, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
204DOÃN TRỌNG HUY09/01/2006038206027672X. Đông Thịnh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
205HẠ TRỌNG HUY03/10/2006038206027816X. Đông Thịnh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
206LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN23/10/2006038306023185P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
207NGUYỄN THỊ HUYỀN10/12/1999038199003467X. Hoằng Phụ, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
208LÊ THỊ HUYỀN28/07/2005038305030430X. Hoằng Lưu, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
209NGUYỄN THỊ HUYỀN14/06/1997038197007800P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
210LÊ THỊ NGỌC HUYỀN10/12/2006038306028910X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
211LÊ THỊ THANH HUYỀN07/11/2006038306019293X. Đông Văn, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
212HOÀNG THU HUYỀN29/09/2006038306010636X. Đông Văn, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
213CAO THỊ THU HUYỀN22/08/1994042194011727X. Định Thành, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
214LÊ THỊ HUYỀN26/06/2006038306028330X. Thọ Hải, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
215NGUYỄN DUY KHÁNH21/12/2004038204030306P. Long Anh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
216LÊ DUY GIA KHIÊM16/02/2007038207030403X. Hoằng Châu, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
217LÊ GIA KHOA17/12/2003038203002725P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
218LƯƠNG TRUNG KIÊN30/09/2003038203019940P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
219LƯU TUẤN KIỆT22/10/2006038206024406P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
220HÀ VĂN KIỆT02/01/2006067206002621X. Đắk Lao, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông
221LÊ TRỌNG LÂM07/02/2007038207024837X. Hoằng Yến, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
222LÊ NGỌC LÂM20/01/2004038204020403X. Hoằng Phú, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
223NGUYỄN THỊ LAN30/12/2006038306010664X. Hoằng Cát, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
224NGUYỄN THỊ LAN30/09/2006038306019538X. Hoằng Cát, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
225LÊ THỊ KHÁNH LAN07/12/2006038306018790X. Hoằng Châu, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
226ĐỖ THỊ LAN23/09/1993038193004495X. Thuần Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
227VŨ TIẾN CAO LÊ14/02/2007038207010617P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
228VŨ THỊ LIỄU23/01/1995038195010165X. Hoằng Đạo, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
229NGUYỄN PHƯƠNG LINH09/03/2007038307025832X. Hoằng Đồng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
230LÊ THỊ LINH01/01/2007038307031549X. Hoằng Phong, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
231ĐINH CÔNG LINH07/02/1999038099011320Xã Hoằng Tiến, Tỉnh Thanh Hóa
232LÊ THỊ THÙY LINH01/05/2005038305008725X. Đông Khê, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
233LƯU KHÁNH LINH17/02/2007038307030262P. Hải Hòa, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
234NGUYỄN THỊ LINH11/02/2004038304028364X. Hà Tân, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
235NGUYỄN VIỆT LINH15/09/2006038306020541X. Đồng Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
236HOÀNG CÔNG LINH20/01/2007038207006543P. Thiệu Khánh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
237NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH10/01/2007038307013193P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
238NGUYỄN KHÁNH LINH27/06/1995040195038363P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
239LÝ THÙY LINH05/12/1991038191021287P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
240LÊ THIỀU THÙY LINH18/12/2001038301002349P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
241TRỊNH VĂN LỘC07/07/2004038204004142X. Đông Yên, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
242LÊ DUY LỢI23/11/2004038304006258X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
243VŨ VĂN LỢI21/02/2007038207002406X. Hoằng Hà, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
244LÊ ĐÌNH LONG03/08/2006038206003089X. Hoằng Đức, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
245NGUYỄN ĐỨC LONG14/08/1989038089037207X. Thọ Ngọc, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
246LÊ VIẾT HUY LONG09/09/2006038206016406TT. Nưa, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
247NGUYỄN VĂN LONG13/10/1993038093044587X. Vĩnh Quang, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
248VƯƠNG GIA LONG18/06/1983038083019477Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa
249LÊ NGỌC LONG13/04/1963038063000175P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
250NGUYỄN DUY LONG15/10/2006038206011553X. Hoằng Thịnh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
251LƯƠNG THỊ LỤA12/09/1995036195001222X. Hoằng Hợp, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
252NGUYỄN HỮU LỰC18/12/2005038205014433X. Hoằng Cát, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
253LÊ CHÂN LỰC20/12/1997038097007904X. Hoằng Hải, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
254HOÀNG VĂN LƯƠNG19/10/2003038203035015X. Quảng Trường, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
255VŨ TIẾN LƯƠNG06/05/2002038202010083P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
256TRỊNH THỊ THÙY LY07/10/1994038194034464P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
257LÊ THỊ LÝ05/10/2006038306025890X. Hoằng Đức, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
258LÊ THỊ MAI14/07/1999038199010562X. Xuân Sinh, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
259LÊ THỊ NGỌC MAI18/05/2005038305022128P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
260LÊ THỊ MAI16/03/1988038188038920X. Quảng Định, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
261HỒ HỮU MAI05/08/1984038084033710Xã Hoằng Tiến, Tỉnh Thanh Hóa
262ĐINH VIẾT MẠNH28/12/2006038206019760X. Đông Minh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
263NGÔ TIẾN MẠNH07/02/2007038207011669X. Quảng Trạch, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
264NGUYỄN ĐỨC MẠNH22/01/2007038207009656X. Hoằng Đạt, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
265LÊ QUANG MINH12/12/2006038206024618X. Hoằng Trinh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
266ĐỖ QUANG MINH08/10/2006038206031840P. Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
267NGUYỄN ANH MINH30/10/2005038205030949P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
268BÙI THÀNH MINH14/02/2007038207014358P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
269TRẦN HOÀNG MINH09/09/2003038203019086P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
270LÊ VIẾT MINH15/06/1954038054002422P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
271NGUYỄN TÀI QUANG MINH19/09/2006038206012234P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
272ĐẬU BÌNH MINH10/07/2006044206002743X. Cảnh Dương, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình
273NGUYỄN ĐÌNH CÔNG MINH02/01/2007038207030319X. Đông Văn, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
274TRỊNH VĂN MINH08/11/2006038206018333X. Đông Quang, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
275HÀ SỸ QUANG MINH23/01/2007038207003524TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
276NGÔ ANH MINH16/01/2007038207005578X. Hoằng Châu, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
277LÊ NHẬT MINH01/11/2006038206030083X. Hoằng Lưu, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
278LÊ ĐỨC MƯỜI21/08/2005038205001971X. Thiệu Giao, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
279NGUYỄN THỊ TRÀ MY03/08/2004038304025108TT. Hậu Hiền, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
280LÊ THỊ TRÀ MY14/01/2007038307000191P. Đông Hải, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
281DOÃN THỊ TRÀ MY19/02/2007038307025650X. Đông Tiến, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
282NGÔ NGUYỄN THÀNH NAM06/04/2007038207023663X. Quảng Thạch, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
283THIỀU QUANG NAM20/08/1988038088035603TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
284LÊ TRẦN HOÀNG NAM30/10/2006038206031020P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
285ĐỖ HOÀNG NAM16/11/2006038206000695P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
286NGUYỄN VĂN NAM24/12/2004038204021415Xã Hoằng Giang, Tỉnh Thanh Hóa
287NGUYỄN THẾ NAM24/12/2006038206021071X. Hoằng Quỳ, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
288LÊ THỊ NGA28/01/2007038307028637TT. Bút Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
289LÊ THỊ NGA11/11/1976038176005553P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
290LÊ THỊ QUỲNH NGA05/07/2004038304013521X. Đông Minh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
291HOÀNG THỊ NGÀ03/04/1983038183024818P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
292THIỀU THỊ NGÂN22/12/2006038306018338X. Đông Yên, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
293LÊ ĐÌNH NGHĨA10/12/2006038206027186X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
294NGUYỄN BÁ NGHĨA17/07/1974038074030817P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
295NGUYỄN THỊ NGHĨA07/04/2004038304008111P. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
296PHẠM ĐỨC NGỌC20/12/1984042084000289P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
297LÊ ĐỨC NGỌC17/01/2000038200020763Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa
298ĐỖ THỊ BẢO NGỌC23/08/2005038305007782X. Cầu Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
299DOÃN TRỌNG NGUYÊN22/05/1990038090002183X. Đông Tiến, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
300NGUYỄN VĂN NGUYÊN09/08/2006038206018822P. Quảng Phú, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
301VŨ HOÀNG THẢO NGUYÊN20/11/2006038306006836Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa
302HÀ TRẦN THẢO NGUYÊN16/01/2007038307027390P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
303HOÀNG BÁ NGUYÊN10/08/2004038204032278P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
304LÊ TRUNG NGUYÊN19/01/2006075206000010P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
305CAO HẠNH NGUYÊN08/11/2003038303008557P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
306NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN20/12/1993038193045355P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
307LÊ TRỌNG NGUYÊN20/03/2007038207020994P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
308TRỊNH THỊ NHÀN14/01/1995038195010681X. Nga Văn, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
309VŨ THỊ THANH NHÀN13/11/2005038305007468X. Đại Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
310NGUYỄN THỊ NHẬT23/10/1996038196003380X. Hoằng Đạt, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
311HUỲNH THỊ NHI26/12/1999064199013081X. Hoằng Đạt, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
312NGUYỄN THỊ KHÁNH NHI14/01/2007038307026505P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
313PHẠM NGUYỆT NHI18/03/2007038307010937P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
314NGUYỄN THỊ HÀ NHI20/02/2006038306012962P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
315HOÀNG YẾN NHI10/09/2006038306013738P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
316TRỊNH THỊ LINH NHI20/02/2007038307024790X. Hoằng Thắng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
317LÊ PHƯƠNG NHUNG06/10/2006038306004930P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
318LÂM THỊ HỒNG NHUNG08/04/1999038199015100P. Bắc Sơn, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa
319NGUYỄN THỊ NỤ30/10/1992038192007815P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
320NGUYỄN THỊ NỤ08/02/1991038191034244X. Phú Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
321LÊ THỊ OANH10/10/1973038173032364X. Quảng Hợp, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
322ĐÀO THỊ OANH15/10/1973038173025809P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
323ĐỖ THỊ OANH29/10/2006038306009602P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
324NGUYỄN NHẬT PHAN10/09/1989038089015863X. Hoằng Xuân, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
325TRỊNH HOÀNG NHẤT PHONG07/03/2007038207013627P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
326NGUYỄN HỮU PHÚ13/12/1990038090011271P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
327VŨ HOÀNG PHÚC01/12/2005038205011730TT. Vĩnh Lộc, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
328LÊ TRỌNG PHÚC07/02/2007038207004412X. Hoằng Yến, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
329LÊ DUY PHƯỚC24/02/2000038200020284X. Hoằng Kim, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
330LÊ THỊ THU PHƯƠNG16/09/2006038306020611X. Hoằng Đức, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
331NGUYỄN THỊ PHƯƠNG07/01/1985038185049989X. Thọ Ngọc, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
332NGUYỄN THỊ PHƯƠNG10/01/2003038303001180P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
333LÊ MAI PHƯƠNG13/12/2005038305006581P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
334LÊ THỊ THU PHƯƠNG20/07/2003038303001344P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
335LÊ THỊ PHƯƠNG20/02/2000038300003852X. Hoằng Trường, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
336NGUYỄN THỊ PHƯƠNG17/11/2001038301002727Xã Hoằng Lộc, Tỉnh Thanh Hóa
337HOÀNG THỊ PHƯƠNG18/06/1998066198016419X. Đông Minh, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
338VÕ THU PHƯƠNG24/10/2005038305009515P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
339NGUYỄN MINH QUÂN28/11/2006038206026817P. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
340LÊ VĂN QUÂN13/10/2003038203015408P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
341NGUYỄN ANH QUÂN18/04/2006038206028479P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
342NGUYỄN NHẬT QUANG05/02/2007038207014872P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
343LÊ NGỌC QUANG15/10/2005038205028027X. Hoằng Hợp, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
344LÊ KIM QUANG06/12/2006038206030804P. Long Anh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
345LƯỜNG VINH QUANG06/09/2005038205006510X. Hoằng Phong, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
346LÊ THỊ QUÝ07/02/2007038307000241X. Hoằng Thịnh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
347MAI XUÂN QUÝ27/12/2005038205016197X. Hoằng Trung, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
348HOÀNG THỊ QUÝ20/09/2006038306026705X. Tiến Nông, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
349ĐOÀN THỊ QUYÊN14/10/2006038306020298X. Đông Văn, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
350LÊ XUÂN QUYỀN25/09/1984038084013928P. Long Anh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
351NGUYỄN VĂN QUYẾT04/04/1991038091006618X. Trường Giang, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
352NGUYỄN THỊ QUỲNH13/11/2006038306012306X. Hoằng Trạch, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
353LÊ THÚY QUỲNH30/01/2007038307016861TT. Bút Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
354NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH14/07/2003064303000856X. Hoằng Cát, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
355NGÔ THỊ NHƯ QUỲNH18/11/1996038196004318P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
356NGUYỄN THỊ QUỲNH01/01/2007038307015141P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
357DƯƠNG ĐỨC SANG16/10/1989038089024129P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
358NGUYỄN ĐÌNH SÁNH10/12/1973038073033602X. Hoằng Cát, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
359KIM THỊ SEN20/08/1993038193041127P. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
360LÊ THỊ SEN16/12/1991038191016565P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
361NGUYỄN THỊ SEN18/05/1996038196005670P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
362LÊ HUY SƠN25/05/1974038074010024P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
363NGUYỄN HÙNG SƠN24/06/2004038204024503X. Minh Tân, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
364NGUYỄN NGỌC SƠN03/02/2007038207006586P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
365LÊ CÔNG MINH SƠN19/12/1993038093020414P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
366LÊ DANH SƠN25/07/1979038079037995P. Ngọc Trạo, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
367NGUYỄN TRUNG TÀI29/11/2006038206016770X. Đông Yên, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
368HOÀNG NGỌC TÀI08/08/1991038091014307X. Đông Vinh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
369LÊ THỊ TÂM15/04/1993038193024664P. Thiệu Vân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
370NGUYỄN VIẾT TẤN09/09/2006038206019828X. Hoằng Hà, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
371LÊ HUY THÁI09/12/2003038203009069P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
372NGÔ THỊ HỒNG THẮM19/10/2004038304011194X. Vân Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
373NGUYỄN VĂN THẮM09/12/1990038090017801X. Quảng Chính, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
374LÊ DUY THẮNG28/04/2000038200004452X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
375NGUYỄN QUANG THẮNG02/01/2007038207020318X. Hoằng Thắng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
376HOÀNG THỊ THANH THANH02/09/2002038302004016X. Hoằng Thịnh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
377TRẦN CHÍ THANH23/01/2007038207033620P. An Hưng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
378NGUYỄN QUỐC THANH12/08/1965038065011384P. Quảng Tâm, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
379TRẦN TRỌNG THÀNH26/11/2006038206012376P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
380HOÀNG VĂN THÀNH18/01/2007038207012897X. Hoằng Thắng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
381LÊ BÁ THÀNH05/03/2007038207028552X. Hoằng Trạch, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
382NGUYỄN MẬU THÀNH16/10/1992038092041553X. Xuân Tín, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
383NGUYỄN TUẤN THÀNH25/06/1996038096012098X. Yên Trung, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
384NGUYỄN DUY THÀNH28/03/2007038207027456X. Hoằng Đạt, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
385NGUYỄN ĐỨC THÀNH11/02/2004038204010719X. Hoằng Phượng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
386NGUYỄN THỊ THẢO17/12/1999038199009479X. Hoằng Quý, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
387NGUYỄN PHƯƠNG THẢO22/05/2002038302017650Phường Đông Tiến, Tỉnh Thanh Hóa
388VÕ THỊ THU THẢO10/07/1995038195013103P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
389LÊ THU THẢO11/01/1996038196010029P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
390NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO25/02/2007038307019455P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
391NGUYỄN THỊ THẢO16/09/2006038306024013X. Hoằng Đạo, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
392LÊ PHƯƠNG THẢO28/12/2006038306021571P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
393NGUYỄN THỊ THẢO10/10/2004038304006109X. Quảng Thái, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
394LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO07/11/2006038306020996X. Đông Văn, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
395NGUYỄN ĐỨC THẠO21/02/2007038207013702X. Hải Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
396LÊ VĂN THÁP12/10/1992038092030642Xã Hoằng Châu, Tỉnh Thanh Hóa
397ĐỖ ĐỨC THẾ19/08/2003038203002483P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
398LÊ THỊ THÊM14/12/2006038306027862Phường Đông Tiến, Tỉnh Thanh Hóa
399VŨ THỊ KIM THÊU18/09/1999036199009034TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
400NGUYỄN TÚ THI27/07/2004038204006511P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
401PHẠM VĂN THIỆN18/04/2006038206022575P. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
402NGUYỄN ĐỨC THIẾT11/05/1998038098004869X. Đồng Tiến, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
403NGUYỄN BÁ THÌN25/09/2000038200006291P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
404NGUYỄN VĂN THỊNH31/07/1995038095005821P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
405LÊ HUY THỌ10/06/1998038098020712P. Tào Xuyên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
406NGUYỄN NGỌC THỌ03/09/2004038204021618X. Quảng Hải, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
407QUÀNG THỊ THỜI28/05/1996014196011113X. Hoằng Đức, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
408ĐOÀN THỊ THƠM24/11/2005038305008450P. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
409LÊ QUANG THỐNG28/11/1961038061001988P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
410TRẦN THỊ THU27/07/1992038192004133X. Lương Sơn, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa
411NGUYỄN THỊ THU06/04/2002038302001682X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
412NGUYỄN ANH THƯ27/08/2006038306011348X. Hà Giang, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
413PHẠM BÁ THUẬN18/07/1995038095037981X. Trung Xuân, H. Quan Sơn, T. Thanh Hóa
414NGUYỄN TRỌNG THUẬN14/11/2006038206027825X. Hoằng Trạch, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
415PHẠM VĂN THUẬT23/05/2006038206001333X. Hoạt Giang, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
416TRẦN VĂN THỰC19/08/1982038082041487Phường Đông Quang, Tỉnh Thanh Hóa
417PHẠM THỊ THƯƠNG THƯƠNG23/05/2006038306019824X. Hoằng Phụ, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
418BÙI THỊ THƯƠNG18/09/2006038306021940X. Thành Long, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa
419PHẠM MAI THƯƠNG19/10/2003038303018293TT. Hồi Xuân, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa
420NGUYỄN THỊ THƯƠNG01/08/1995038195032431P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
421NGUYỄN THỊ THÚY15/07/1984038184049396P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
422ĐẶNG THỊ THANH THÚY13/09/1994068194009675P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
423NGUYỄN THỊ THANH THÚY27/09/1986038186034237P. Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
424LÊ THỊ THÚY19/11/1966038166002607P. Quảng Thắng, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
425DƯƠNG THỊ THÚY13/12/2006038306015038P. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
426LÊ THỊ THÚY03/07/1987038187030560X. Hoằng Yến, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
427NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY26/06/2006038306021793X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
428TẠ THỊ BÍCH THÙY06/04/2002038302002339P. Thiệu Khánh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
429HOÀNG ĐÌNH THỦY10/04/1984038084006891X. Đông Yên, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
430LÊ THỊ THUYẾT23/03/1982038182000036P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
431NGUYỄN TRUNG TIẾN05/02/2003038203002591P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
432DƯƠNG VĂN TIẾN06/12/2004038204004522P. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
433LÊ ĐỨC TIẾN16/11/1997038097000393TT. Bút Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
434LÊ VĂN TIẾN02/01/2007038207002553TT. Bút Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
435LÊ THỊ TÌNH11/02/2007038307028297X. Hoằng Tiến, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
436LÊ VĂN TỚI18/04/1988038088041180X. Hoằng Phú, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
437LÊ NGỌC BẢO TRÂM17/10/2004038304009425P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
438TRƯƠNG HÀ TRANG10/01/2003038303003269P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
439NGUYỄN THỊ MINH TRANG02/11/2002038302015189P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
440LÊ THỊ HUYỀN TRANG18/08/2005038305002671P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
441NGUYỄN THỊ TRANG15/11/1998038198006940P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
442NGUYỄN THỊ TRANG22/02/1993040193019651X. Hoằng Quỳ, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
443NGUYỄN THỊ TRANG07/03/1997040197021107X. Hoằng Xuân, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
444LÊ THU TRANG03/09/1989038189047026X. Hoằng Đạo, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
445ĐỖ HUYỀN TRANG02/12/2005038305004300P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
446CHU BÁCH THÙY TRANG15/02/2007038307016404X. Hoằng Đông, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
447HOÀNG THỊ THU TRANG10/07/2006038306001674Xã Hoằng Lộc, Tỉnh Thanh Hóa
448TÔ TRẦN HUYỀN TRANG21/11/2006038306013853TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
449LÊ TẾ TRUNG27/04/2004038204006740TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
450THIỀU ĐÌNH TRUNG19/01/2007038207005427X. Hoằng Thắng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
451LÂM THIÊN TRƯỜNG17/09/2004038204014489X. Đông Quang, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
452PHAN XUÂN TRƯỜNG28/05/2002038202003273X. Đông Vinh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
453NGUYỄN VĂN TRƯỜNG10/10/2004038204024529X. Vĩnh Hùng, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
454LÊ QUANG TRƯỜNG30/03/2006038206007955X. Hoằng Hợp, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
455LÊ VĂN TRƯỜNG10/07/2005038205024334X. Hoằng Hợp, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
456TRẦN MẠNH TRƯỜNG18/10/2006038206014209P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
457VŨ QUANG TRƯỜNG06/06/2001038201005718P. Tân Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
458NGUYỄN ANH TÚ07/08/2006038206006875P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
459LÊ VĂN TÚ09/02/2007038207016730X. Hoằng Hợp, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
460DƯƠNG VĂN TÚ19/01/2004038204003474P. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
461CAO THANH TÚ25/05/1976038076018359X. Quảng Nham, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
462VŨ ANH TÚ02/04/1995038095016661X. Đại Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
463LÊ VĂN TUẤN28/03/2005038205020472X. Hoằng Trường, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
464ỨNG VĂN ANH TUẤN24/04/2006038206019669Phường Đông Quang, Tỉnh Thanh Hóa
465LÊ VĂN TUẤN14/01/2007038207019681X. Hoằng Thịnh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
466LÊ XUÂN TUẤN19/01/2007038207010876X. Hoằng Thịnh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
467ĐẶNG XUÂN TUẤN26/07/2006038206026282X. Hoằng Hải, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
468LÊ VĂN TUẤN11/07/2005038205018891X. Hoằng Châu, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
469BÙI NGỌC TUẤN14/05/2002038202010095X. Quảng Nham, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
470MAI XUÂN TUẤN07/10/1998038098020679X. Đông Quang, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
471LÊ VĂN TUẤN14/09/1993038093028953X. Hoằng Trinh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
472NGUYỄN HUY TUẤN02/09/1969038069034330P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
473HOÀNG ANH TUẤN15/12/2006038206019028P. Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
474NGUYỄN ANH TUẤN05/12/2006038206030512P. Đông Vệ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
475NGUYỄN HỮU TUẤN10/09/1970038070017544P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
476LÊ THANH TÙNG19/08/1991038091016177P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
477PHAN THANH TÙNG15/10/2006036206029980P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
478NGUYỄN MẠNH TÙNG07/06/2006038206020576P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
479NGUYỄN VĂN TÙNG09/12/2006038206007333X. Hoằng Lộc, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
480LÊ VĂN TÙNG13/10/2004038204016047X. Hoằng Đại, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
481PHẠM ĐÌNH TƯỞNG12/12/1984038084043555Xã Hoằng Giang, Tỉnh Thanh Hóa
482NGUYỄN VĂN TUYÊN11/05/2005038205023258X. Quảng Hòa, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
483NGUYỄN THỊ TUYẾT04/03/1990038190017821X. Hoằng Cát, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
484LÊ THỊ TUYẾT20/10/1982038182011590X. Hà Sơn, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
485NGUYỄN THỊ ÚT11/10/1997038197006728Xã Tiên Trang, Tỉnh Thanh Hóa
486ĐẶNG TỐ UYÊN28/11/2006038306021149X. Hoằng Cát, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
487LÊ THỊ NGỌC UYÊN15/03/2007038307029692X. Hoằng Đạt, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
488ĐẶNG PHƯƠNG UYÊN08/03/2006038306018199P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
489ĐÀO NGỌC VÂN03/10/2006038306006658P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
490LÊ THỊ VÂN26/03/1984038184049939P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
491LÊ THỊ VÂN23/02/1996038196023268P. Đông Cương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
492NGUYỄN THỊ VÂN31/03/2006038306027342X. Hoằng Trường, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
493HOÀNG BÁ VĂN20/02/2004038204013573X. Quảng Thái, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
494TÀO NGỌC VĂN08/12/2006038206020580X. Hoằng Hợp, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
495HÀN NGỌC THIỀU VĂN25/11/2004038204021944X. Hoằng Phượng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
496HÀN THỊ HÀ VI20/05/2006038306012509X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
497HỒ HỮU VIỆT25/05/1990038090043445X. Hoằng Hải, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
498LÊ THÀNH VINH13/03/2007038207020439TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
499NGÔ TUẤN VINH10/10/2006038206010293P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
500ĐẶNG MINH VŨ18/07/2005038205009753P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
501LÊ NGUYỄN HÀ VY09/11/2005038305001625P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
502LÊ THỊ HẠNH VY22/12/2006038306023220X. Đông Khê, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
503ĐÀO THỊ XUÂN03/10/2001038301013780X. Hoằng Hợp, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
504PHẠM THỊ XUÂN06/06/1994038194017600X. Phú Sơn, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa
505HOÀNG THỊ HẢI YẾN26/02/2007038307000259X. Hoằng Đạo, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa
506ĐẶNG THỊ YẾN10/09/1970038170012903P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
📞 Mọi thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ phòng quản lý đào tạo SĐT: 02373942804
Trân trọng!
Trường Trung cấp nghề GTVT Thanh Hóa.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back To Top